BẢNG ĐỔI ĐƠN VỊ
  TÍNH LƯỢNG NƯỚC THẢI
  TÍNH TỔN THẤT ÁP
  TÍNH BÌNH CHỨA
  BẢNG ĐỔI THỂ TÍCH
 
     BẢNG QUI ĐỔI ĐƠN VỊ  
Dùng dấu chấm để chỉ số lẻ,không dùng dấu chấm cho đơn vị ngàn !
Áp suất Thể tích Công suất
kPa kW
mbar l PS
Psi ft³  (cubic foot) hp
at in³  (cubic inch) kpm/s
atm yd³ (cubic yard) cal/s
mm water column gallons British kcal/h
Torr gallons USA  
Nhiệt độ Lưu lượng Năng lượng
m³/min kWh
K l/min kpm
F l/s kcal
  cfm   kJ